Có 2 kết quả:
沒空兒 méi kòngr ㄇㄟˊ • 没空儿 méi kòngr ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
having no time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
having no time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0