Có 2 kết quả:

沒空兒 méi kòngr ㄇㄟˊ 没空儿 méi kòngr ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

having no time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

having no time

Bình luận 0